Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#JVYCLQ8
foco em eventos e mega cofro JOGADORES QUE NAO PARTICIPAM SAO EXPULSOS
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+136 recently
+0 hôm nay
-23,148 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
669,267 |
![]() |
20,000 |
![]() |
13,622 - 40,108 |
![]() |
Open |
![]() |
27 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 19 = 70% |
Thành viên cấp cao | 6 = 22% |
Phó chủ tịch | 1 = 3% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#82LLJ8PCQ) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
40,108 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#80PYJV9LG) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
36,148 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#LYV29PGPL) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
33,090 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GQVVG0VGV) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
30,747 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#28GQLL2Y88) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
29,764 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2L9UVQPQRP) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
29,374 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#JQQ9JV8V8) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
27,874 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PCYCC9CLG) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
26,961 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QLQC9YLPR) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
26,058 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#89GJ0C8YC) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
25,827 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#88URC92JY) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
25,347 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#R2RRGVRUP) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
24,493 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QCUGQRVVP) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
23,653 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#298VVUR0PQ) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
23,589 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LG2ULQCRR) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
22,893 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YV20CLG9Y) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
22,135 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#P8QLGQPRP) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
21,314 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9U2982PPJ) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
21,160 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#VU0U20PGV) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
19,295 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9PGQGPY2) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
19,153 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8QGLYC8R9) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
17,999 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#2VVUP2CLC) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
15,282 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#GLUCR028V) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
13,807 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#9LLUCLQCC) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
13,622 |
![]() |
Senior |
Support us by using code Brawlify