Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#JY2GPVCU
clube focado em eventos, 3 dias sem jogar irá ser retirado do clube, clube focado em troféus 🏆 🇧🇷 queremos evoluir a cada dia
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
-6 recently
+1,065 hôm nay
-16,128 trong tuần này
-16,128 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
1,233,329 |
![]() |
31,000 |
![]() |
21,113 - 68,561 |
![]() |
Open |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 25 = 83% |
Thành viên cấp cao | 1 = 3% |
Phó chủ tịch | 3 = 10% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#YPUUY0RQP) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
68,561 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#RQ8RLRRQC) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
50,878 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#Y2QVUPCQ0) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
50,388 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9U20YP9Y9) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
48,162 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#22990GJV8) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
47,476 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#QPLC9URPG) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
47,134 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#JLCP0QPV) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
46,096 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9PLYR2GVL) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
42,429 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#28J89VL20P) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
41,129 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GJV09C9LR) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
40,663 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#QGLCL2UC2) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
40,257 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GQRVG8LQP) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
39,529 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#R9Q8RLVY0) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
38,826 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#2C0PVQG28) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
36,579 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YVJGUJJGR) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
34,830 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2YVVCL20RC) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
34,235 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#2QGUVPRLLC) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
29,127 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#R2U8GRUUV) | |
---|---|
![]() |
29 |
![]() |
27,667 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#8LC9U8VR0) | |
---|---|
![]() |
30 |
![]() |
21,113 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#P8C88QGYL) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
52,462 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#Q0YLRLC9J) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
40,512 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GV9J9G02R) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
36,913 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify