Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#JY9C8JG9
Espero que les guste el club
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+74 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+74 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
413,743 |
![]() |
13,000 |
![]() |
2,824 - 39,204 |
![]() |
Open |
![]() |
21 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 15 = 71% |
Thành viên cấp cao | 4 = 19% |
Phó chủ tịch | 1 = 4% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#9QPC8JVV2) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
39,204 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#GQ29PCC2V) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
36,743 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8LGG0YC2Q) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
26,654 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#228PUQCL8) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
26,555 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#298U09YRR) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
24,318 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GQL82PJVY) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
23,381 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2P9GG2GL9L) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
22,033 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PPVVVJYCJ) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
21,477 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#G9PVU9U0R) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
21,379 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#R9CPVU22U) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
20,405 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#28RULRRVYR) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
19,099 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#89J9G8GLL) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
18,691 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9022RGUQ8) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
18,413 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LV0Q800PR) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
16,848 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9JUVCL0CC) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
15,258 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#28U0UGLL92) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
15,224 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#220L229PJ) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
14,179 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2Q0YJ9LGGQ) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
4,386 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#2209LG2J99) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
3,339 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2YLP99QYQV) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
2,824 |
![]() |
Senior |
Support us by using code Brawlify