Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#JYGVQLQJ
nouveau club|5j inactif=🚪|si tu bas le président en 1 vs 1 = promu|entraide pour monter rang max|40k=promu
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+100,722 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
1,221,109 |
![]() |
30,000 |
![]() |
29,090 - 70,461 |
![]() |
Open |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 18 = 60% |
Thành viên cấp cao | 9 = 30% |
Phó chủ tịch | 2 = 6% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#QU222R92G) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
70,461 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#2GRJJRV02) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
57,253 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#LYGQQVRVU) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
54,380 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#9QVCG9QUG) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
48,719 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#9YQYVG8L2) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
48,350 |
![]() |
Member |
![]() |
🇧🇳 Brunei |
Số liệu cơ bản (#YUY9GCUCP) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
47,762 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#9RYYR090C) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
44,270 |
![]() |
Senior |
![]() |
🇦🇸 American Samoa |
Số liệu cơ bản (#9LPRCUY08) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
43,275 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#GP9YVYYCJ) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
41,486 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2J0LQQ8VC) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
38,063 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2Y0VYQJ8U) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
35,710 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GU00QJJVQ) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
34,755 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LUGQ0UVYG) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
34,651 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#P0P2RV0YQ) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
34,379 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2Q9YVUU0RG) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
34,206 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#L0QQJG8PP) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
33,169 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#L8VPPL89R) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
32,439 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#LQYUUVQLR) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
31,422 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9JPLLQRRP) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
31,119 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2Q9PYVV2P0) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
30,484 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify