Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#L0082U0R
ayuden en los eventos del club
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+147 recently
+147 hôm nay
+850 trong tuần này
-74,124 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
878,764 |
![]() |
50,000 |
![]() |
31,680 - 68,729 |
![]() |
Open |
![]() |
19 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 10 = 52% |
Thành viên cấp cao | 6 = 31% |
Phó chủ tịch | 2 = 10% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#QG0CVC89V) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
68,729 |
![]() |
Vice President |
![]() |
🇨🇴 Colombia |
Số liệu cơ bản (#2G08LQ290) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
65,421 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#QPR2Q8R) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
53,100 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#G8JLQ0J9R) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
47,601 |
![]() |
Member |
![]() |
🇨🇴 Colombia |
Số liệu cơ bản (#GC0RGCG9Q) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
46,919 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#G9PGP8GVR) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
42,345 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#YP08RY8C9) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
41,712 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GVY020YQ0) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
41,167 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#229YY9R0L2) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
39,399 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PC89YCJJ9) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
39,229 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#YP9RR2LJC) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
35,322 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2R28VGLQV) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
34,524 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#LP0Y0JPGG) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
34,262 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#QVVLC2URL) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
33,195 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YQ22CL0QU) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
31,680 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#28V82GLJU) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
43,817 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9V929PJP2) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
40,009 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9UQR28UVR) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
32,122 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#QRLVUGJJ9) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
33,204 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9P88QC0QQ) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
53,511 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8JCR902R8) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
38,381 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify