Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#L09PLQJ8
ほんまにゆるゆるやけど強くしたい欲張りですがみんなで頑張りましょう 🧑🍳👑タメ語でお願いしまーす
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+340 recently
+340 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
528,811 |
![]() |
9,000 |
![]() |
2,794 - 35,717 |
![]() |
Open |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 23 = 76% |
Thành viên cấp cao | 3 = 10% |
Phó chủ tịch | 3 = 10% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#8PU8VL2GL) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
35,717 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#QLUVL0U2R) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
30,050 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#89C0LG89J) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
27,802 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#28PL98LJY) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
26,026 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#89828LCLG) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
25,535 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#89Q222P82) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
22,794 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#LJULP00RJ) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
21,492 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9CC0GL8GY) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
20,378 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#R802C9VLP) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
19,589 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QQ0PV8PUR) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
18,067 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GUV9QYYL0) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
17,619 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2YLVJ0YPQ0) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
17,509 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9PV9CCC8J) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
17,033 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9CJCV0C9G) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
16,660 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QQUYPC9UL) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
16,505 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2Q022U2YCQ) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
15,344 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LVYPP9PLC) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
14,049 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2Q9Q9QU02C) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
13,955 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GL20R2VRU) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
13,916 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2G8GCUQVV8) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
11,956 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GGPCG9LP2) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
11,826 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YVYC0QL80) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
11,576 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#QPL2LJP2G) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
11,027 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2QRPC2PV0Q) | |
---|---|
![]() |
29 |
![]() |
7,955 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2L2C2GGL0R) | |
---|---|
![]() |
30 |
![]() |
2,794 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify