Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#LCQY9PJV
你各位不管是哪裡来的都給我上線 (隊長最帥了)
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+769 recently
+769 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
690,195 |
![]() |
8,000 |
![]() |
9,060 - 59,375 |
![]() |
Open |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 6 = 20% |
Thành viên cấp cao | 13 = 43% |
Phó chủ tịch | 10 = 33% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#LCQ0GYGRJ) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
59,375 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#800PL2RRQ) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
47,899 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#2LUPJU0Y0) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
36,992 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#L80UG0QVP) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
35,837 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2Y2VYUJ9UL) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
32,461 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#2PJ9P0Y2R8) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
28,483 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#RRRY0VYVP) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
27,517 |
![]() |
Senior |
![]() |
🇹🇼 Taiwan |
Số liệu cơ bản (#29CPV2UVR8) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
26,852 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#2RRJ0L90RV) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
25,313 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#LPL2Q0JRJ) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
25,129 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2G0PGC2C9V) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
24,539 |
![]() |
Vice President |
![]() |
🇲🇾 Malaysia |
Số liệu cơ bản (#L9088JQ8P) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
24,130 |
![]() |
Senior |
![]() |
🇹🇼 Taiwan |
Số liệu cơ bản (#VR8U8UPVL) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
21,910 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PY089GLPR) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
20,811 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#PV28VUP2U) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
18,688 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#28YUG8VRPQ) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
18,540 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#PGYQYPC82) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
17,577 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2QCGV2GYRY) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
17,226 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#GJU8GLC2R) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
16,941 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#GYYYVVUC2) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
16,802 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#QCP8QJYYV) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
16,047 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#28YJ8P8RUJ) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
14,947 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#GVLC888LL) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
14,318 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#G9GU2UYJ2) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
14,133 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2Q8QGVUUCG) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
14,101 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LQQLV2R8U) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
13,988 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#GJ98YUGGV) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
12,296 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#GV9QYGPRJ) | |
---|---|
![]() |
29 |
![]() |
10,717 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2U2C0RVVJ) | |
---|---|
![]() |
30 |
![]() |
9,060 |
![]() |
Senior |
Support us by using code Brawlify