Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#LJJP0UQL
la🔱Team warden🔱| mega🐷 pas faites ou +7j AFK=👉🚪|bavard|tryhard|help tier max & ranked|min. senior|Wn si t team Warden 🐐
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+48 recently
-76,789 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
1,793,281 |
![]() |
60,000 |
![]() |
34,551 - 94,483 |
![]() |
Open |
![]() |
29 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 0 = 0% |
Thành viên cấp cao | 20 = 68% |
Phó chủ tịch | 8 = 27% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#GLQJPRUCG) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
94,483 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#2JQ9RPVYJ) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
70,158 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#P9PGV0J2Y) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
68,756 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#28VVU0L2G) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
68,179 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#L0L8VGG2L) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
64,398 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#Y9GYQGQJR) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
63,520 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#PCUYLVUP8) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
60,876 |
![]() |
Vice President |
![]() |
🇩🇿 Algeria |
Số liệu cơ bản (#PJ89RPQ8G) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
60,166 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#9PGUJPCJR) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
59,646 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#9GJRJPV9V) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
59,324 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#PYPRCU2CU) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
58,747 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#89VU828LV) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
57,307 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#8LV9GPGV0) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
55,035 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#8VLPP9RPC) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
54,560 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#9G0G2GP9Y) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
54,454 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#LLVV8UQL2) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
53,204 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#P2PP8JQLQ) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
46,093 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#QYVQ92YQJ) | |
---|---|
![]() |
29 |
![]() |
34,551 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#VVV282U0) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
77,455 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2LJ9VCU00) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
90,045 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2CLYU9QLU) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
80,332 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#PPPCL0RQ) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
68,505 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#98G0JCRC2) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
63,437 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#JY0PJU9J) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
58,468 |
![]() |
Senior |
Support us by using code Brawlify