Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#LLVQL2V0
-Jugar los eventos del club -seras expulsado si no juegas por 30 dias a menos de que avisen -seras acendido si quedas en primero
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+410 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
414,052 |
![]() |
8,500 |
![]() |
4,743 - 41,628 |
![]() |
Open |
![]() |
21 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 17 = 80% |
Thành viên cấp cao | 0 = 0% |
Phó chủ tịch | 3 = 14% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#208200VV0) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
41,628 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2C80002PR) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
37,647 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GU8CU0CVC) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
35,510 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#2RRYVL20J) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
31,998 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#2YPGL9UV0R) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
27,894 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2YP8GVC9GV) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
25,313 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#YQRRL9LYR) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
21,454 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#R0YC9Y92P) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
20,179 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#L288UP9LU) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
20,003 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#2PGYU2P9C) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
19,077 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#Y829YRQ2Q) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
18,387 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#222QQ28G2) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
18,138 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#29CLJ0R0C) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
17,266 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2V8209R99) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
13,442 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QL80G0R9L) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
11,932 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2LCCLU9J0R) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
10,838 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QG2P00VLY) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
10,294 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2YCVCGLJPU) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
9,276 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2LQUYR8YQ0) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
8,731 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QPJQJU2G0) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
4,743 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify