Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#LP2VRR0U
Saca 📍 Portugal. Não jogar = BAN. rumo ao top 200 da tuga
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+29 recently
+956 hôm nay
+0 trong tuần này
+956 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
988,291 |
![]() |
35,000 |
![]() |
7,677 - 60,801 |
![]() |
Open |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 27 = 90% |
Thành viên cấp cao | 2 = 6% |
Phó chủ tịch | 0 = 0% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#QJUYLP2CR) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
60,801 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#PCQ08228G) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
41,940 |
![]() |
Member |
![]() |
🇵🇹 Portugal |
Số liệu cơ bản (#YC9Q9UJ8U) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
41,054 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2929V208G) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
38,750 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#U22002R) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
38,525 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2GG0Q2CQC) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
34,801 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YJLR0PGUG) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
33,457 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PVCPJVPYC) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
32,913 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YV9URVGY8) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
31,339 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8QUVYVQY) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
30,122 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LRQ2P9RU9) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
29,730 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2PVPG9VUP) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
28,936 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GY0GPUPU8) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
28,720 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LYVJCVPGG) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
27,833 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LU9Y8PCJY) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
25,365 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#QPP028QP0) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
24,419 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#QQYQCRQUP) | |
---|---|
![]() |
29 |
![]() |
13,541 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#JUP0VUUQP) | |
---|---|
![]() |
30 |
![]() |
7,677 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#89YL9QQQV) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
36,934 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9JUPG2VC) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
33,370 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QUP8GLRJ) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
39,820 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify