Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#LQL8QCRC
Kupa kasılır 🐙 bir ay boyunca kulupte kalan bakan yardımcısı olur 😨🤒
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+51 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
79,502 |
![]() |
0 |
![]() |
0 - 15,009 |
![]() |
Open |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 17 = 56% |
Thành viên cấp cao | 10 = 33% |
Phó chủ tịch | 2 = 6% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#29QQG8UJL) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
15,009 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YCYJYLLL9) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
9,708 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QJJPPJVCP) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
5,949 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#8UL8J9R9L) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
5,315 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#L09GJVJVQ) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
4,370 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#LRG8VPRPV) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
3,746 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#2LVV0Y89YL) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
3,235 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#QLJVRPCLL) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
2,812 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2C0RR2GJGL) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
2,411 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#L2PPC829U) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
2,250 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GLCJGCLJ8) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
2,102 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#QQ29LVCJ9) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
2,093 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#LURR2V80G) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
2,056 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2QGCG8VLPJ) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
1,897 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LGLRJ08RG) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
1,894 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#Q9UVU2QLC) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
1,874 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#LUCP2C22P) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
1,758 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#YVUPLPQGV) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
1,530 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#QQJY8R8J2) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
1,407 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#QGPCGP2YP) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
1,341 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#QQUYCJVLY) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
1,265 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#QRPQ920RV) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
1,192 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LVVJPVQCC) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
1,061 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2JC2VP2R0C) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
780 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2L808PGVL9) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
626 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QRVL08PRY) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
483 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GRYVUJ9UQ) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
461 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QYYQJQ999) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
461 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2JL0RY2P89) | |
---|---|
![]() |
29 |
![]() |
416 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#J02LGYGLL) | |
---|---|
![]() |
30 |
![]() |
0 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify