Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#LQQ2JQRU
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
419,294 |
![]() |
7,000 |
![]() |
5,089 - 34,366 |
![]() |
Open |
![]() |
27 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 19 = 70% |
Thành viên cấp cao | 1 = 3% |
Phó chủ tịch | 6 = 22% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#Y8VCL8LVQ) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
23,835 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8J8RGPGPP) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
23,519 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#PVPLU992P) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
22,662 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#8LQGG8YJY) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
22,277 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8GJCL990U) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
20,526 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#2CGJCUQ2G) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
19,398 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#20VLYCU2J) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
19,387 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GQYP8C0VL) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
17,357 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#P0R909LLV) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
16,824 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YP2Y9UPJR) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
16,035 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#9RR8J8UYC) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
15,715 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GG98G02YL) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
15,265 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LPV9CC0JY) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
12,793 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8P2RCJ9UU) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
12,363 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GCP0GRQP9) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
12,265 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2PLVJC0JU) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
12,206 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#8CC8RRCJJ) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
11,518 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#82P0UP8LV) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
11,177 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#Y0VY2C0QQ) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
10,696 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#RL0V22Y20) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
9,989 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#P2U082CYR) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
9,963 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2LCU80PR02) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
9,316 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#P0V9RLU2P) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
8,074 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9Y8QJQJC2) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
5,089 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify