Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#LR2PRRY2
클럽규정입니다/ 메가저금통티켓 전체소진시 승급, 10장 이하사용시 강등, 3장이하 사용시 강등및추방, 비매너채팅 즉시 추방(욕설,팀원비하 등) 장기팀원 별도 관리로 대표권한으로 규정 미달시 예외로 처리 함을 양해 바랍니다
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+332 recently
+332 hôm nay
+0 trong tuần này
-15,983 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
1,378,525 |
![]() |
30,000 |
![]() |
30,637 - 78,754 |
![]() |
Open |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 12 = 40% |
Thành viên cấp cao | 16 = 53% |
Phó chủ tịch | 1 = 3% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#9JQ20G0CR) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
78,754 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#2PLJ8L90Q) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
76,528 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#8RRV0VQ9R) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
63,204 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#20RJRQRRL) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
63,193 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#8Q9VQV0CY) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
61,872 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#9QQY90LUG) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
54,553 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#LC89YJQJ0) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
54,046 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#2PVL8VR8C) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
52,063 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2QRYU20CLP) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
47,600 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#9JQ2RLQ8C) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
46,701 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#Q9YQLQLP8) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
42,230 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#GJLURGPCC) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
38,723 |
![]() |
Member |
![]() |
🇳🇿 New Zealand |
Số liệu cơ bản (#GQRJL08CJ) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
38,057 |
![]() |
Member |
![]() |
🇻🇺 Vanuatu |
Số liệu cơ bản (#P8L9LRYPV) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
35,032 |
![]() |
Member |
![]() |
🇰🇷 South Korea |
Số liệu cơ bản (#20QUVULVU) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
34,595 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2UU9YPYQY) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
32,441 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#8LLQ90G2C) | |
---|---|
![]() |
29 |
![]() |
31,689 |
![]() |
Member |
![]() |
🇩🇬 Diego Garcia |
Số liệu cơ bản (#L0PPVJ80C) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
50,235 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#J8QCC9RQ) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
30,239 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#P8V0UPCUU) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
29,996 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify