Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#PJGJLVC9
NE MUTLU TÜRKÜM DİYENE MUSTAFA KEMAL ATATÜRK
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+28 recently
+28 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
395,311 |
![]() |
10,000 |
![]() |
1,637 - 69,484 |
![]() |
Open |
![]() |
22 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 16 = 72% |
Thành viên cấp cao | 1 = 4% |
Phó chủ tịch | 4 = 18% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#2QYGL9Y9) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
69,484 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#9QG0CG8RC) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
36,001 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#L9CRLJPYC) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
27,750 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2LY089RJRU) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
26,901 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#Y2RQRYP08) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
21,780 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#28LJYJV8CG) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
18,942 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#Y8GRRVG9L) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
16,501 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8CRGCL0PV) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
14,889 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#PQLVR89QR) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
14,782 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#LJQPV2YR0) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
13,456 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#QJVPY8UL8) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
13,421 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QRPCLQC88) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
13,160 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#22YU00VP8U) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
12,824 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GCJ8R82RU) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
12,718 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PC29GJCJ9) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
12,321 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2LVUPPRY0) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
12,104 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2YCRGGRLV0) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
10,429 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#R8GRGVYJ9) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
9,391 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QRQLQU0RR) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
6,938 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#28CQL90LVL) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
2,011 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#288GGLYQVP) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
1,637 |
![]() |
Vice President |
Support us by using code Brawlify