Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#PQL90LV
《☆•Somos estrellas guerreras desterradas de lo más alto para resurgir de lo más bajo•☆》
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
-43 recently
+0 hôm nay
+6,427 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
1,149,532 |
![]() |
30,000 |
![]() |
29,856 - 60,225 |
![]() |
Open |
![]() |
29 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 24 = 82% |
Thành viên cấp cao | 3 = 10% |
Phó chủ tịch | 1 = 3% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#UYY22QPG) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
60,225 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8V28PLV08) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
56,058 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2802GPPVV) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
47,723 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YVQPVQ9J) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
47,281 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#UQQ8U2C8) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
46,620 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GQYJCQUCV) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
45,482 |
![]() |
Member |
![]() |
🇲🇽 Mexico |
Số liệu cơ bản (#220PLJVGU) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
42,124 |
![]() |
Member |
![]() |
🇲🇽 Mexico |
Số liệu cơ bản (#LUG0G0RUV) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
42,006 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#PUV92YQ9Y) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
41,027 |
![]() |
Member |
![]() |
🇲🇽 Mexico |
Số liệu cơ bản (#GQJQ82JGC) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
38,761 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#28PGUYGRC) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
38,498 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#8ULQUYJQY) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
37,484 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GJQ90VVLP) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
37,479 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#P889CP0QP) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
36,957 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#URC0UCP8Y) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
36,829 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8898YCGPV) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
36,741 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LURJJVQ8) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
36,514 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YYPCULLP0) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
36,054 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#8PCG0Q2GP) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
32,690 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YR8V0G28G) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
32,568 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#P8RY22VVR) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
32,500 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#P8JQYL8PR) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
32,014 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#YCJPU8C00) | |
---|---|
![]() |
29 |
![]() |
29,856 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2YYL0YJVV) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
31,536 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify