Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#PVYJG28
Canal do dono do clube: Tecnofire - Brawl Stars. 🇧🇷rumo ao top Br 🇧🇷➡️GASTAR TODOS INGRESSOS DO MEGACOFRE 💪Clan de push💪
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+11,646 recently
+13,184 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
1,218,704 |
![]() |
30,000 |
![]() |
17,834 - 92,346 |
![]() |
Open |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 24 = 80% |
Thành viên cấp cao | 3 = 10% |
Phó chủ tịch | 2 = 6% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#P2QUYLVV) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
92,346 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#P2QVY2RL) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
83,410 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#PU0RRP9QP) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
59,405 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PLVY8VV0R) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
44,686 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2GYQ2UR22) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
44,299 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LGGPLC2GU) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
39,726 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YVPRULUQU) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
38,615 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#QR8JLJL8R) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
36,945 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9PUU0VP9P) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
35,256 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2GR9GQ2J09) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
34,329 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2VPGVQ0U2) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
33,901 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#R8L0G9R20) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
33,255 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#L8CVRPQ9Y) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
32,500 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PRQL2JYQC) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
32,041 |
![]() |
Member |
![]() |
🇲🇭 Marshall Islands |
Số liệu cơ bản (#2GUPGV2Q8Y) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
31,906 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2G0PGY0CY0) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
31,788 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PVVLLQQY8) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
31,603 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#29PJPJ8L) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
31,058 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#PLVLPUJ2Q) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
30,350 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#28QVPVG8V) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
30,172 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2V0CR2VV0) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
29,587 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YYG9Q8QUP) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
27,108 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#28LL9RQPC) | |
---|---|
![]() |
29 |
![]() |
24,012 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2LURU8CJCQ) | |
---|---|
![]() |
30 |
![]() |
17,834 |
![]() |
Senior |
Support us by using code Brawlify