Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#Q09QYLLL
현재 승급기준: 없음
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
367,242 |
![]() |
5,500 |
![]() |
5,035 - 33,511 |
![]() |
Open |
![]() |
27 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 22 = 81% |
Thành viên cấp cao | 2 = 7% |
Phó chủ tịch | 2 = 7% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#GQVGP0QVY) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
25,100 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GGPCYPRLV) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
23,270 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GU2YYJ8QP) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
21,701 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YCR2V2LLL) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
20,078 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#PYRPLCQ90) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
19,137 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8UVCCVV98) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
17,523 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9VQPJVG99) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
15,548 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#9ULGL8PV8) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
15,076 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#L8LG2220L) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
14,590 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QRYRRPLLG) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
14,404 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RY2VU0LRV) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
13,480 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PG9PJPVYL) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
13,180 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#VUGPY9R9J) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
13,013 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#2QRC8GL92) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
11,856 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LPJCGGQY2) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
11,029 |
![]() |
Member |
![]() |
🇰🇷 South Korea |
Số liệu cơ bản (#RQ0CJGYUU) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
9,482 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#Y292VCU08) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
8,904 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RVV9VJVVQ) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
8,298 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#R0Y22YLUR) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
8,026 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2VL9GVVCP) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
7,641 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RGC2PGPLY) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
6,908 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RGRL8QGPU) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
6,904 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#280CGJJ0RJ) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
6,135 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2PYRLV09J) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
6,133 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#RVP999RU0) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
5,035 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify