Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#Q0JL2U
Clan Changoleones México / participar para lograr la megahucha máxima/ ascensos si eres activo, todos son bienvenidos ⚔️
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
-105,246 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
989,109 |
![]() |
20,000 |
![]() |
20,557 - 75,686 |
![]() |
Open |
![]() |
27 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 18 = 66% |
Thành viên cấp cao | 5 = 18% |
Phó chủ tịch | 3 = 11% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#22VGGPJC) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
75,686 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#8898UJPR8) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
74,076 |
![]() |
Member |
![]() |
🇲🇽 Mexico |
Số liệu cơ bản (#29C9CLLJ0) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
67,378 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#2PUCG8992) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
56,533 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#9V0UQYQU0) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
48,427 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#UQQU8R2Q) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
46,468 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2CVCPQRJY) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
41,452 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#20P9YG2JQ) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
39,755 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#8CJUURYRP) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
33,210 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LLGLGV8Q9) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
30,162 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#28G8UQLRQR) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
29,641 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2CL2QCQGY) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
29,342 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2JVQGLJPJ) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
28,315 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RC0Y92RQ) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
27,515 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#UCPP209U9) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
26,035 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GQQ89Q8PC) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
25,593 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#9GJQ090YV) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
25,049 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#JR8P00C90) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
22,526 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YR0P922LG) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
21,306 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GJV0GYJ00) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
20,557 |
![]() |
Senior |
Support us by using code Brawlify