Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#QCV8P0GV
OUR GOD DJUNGELSKOG HAS MADE ME CREATE THIS CLAN SO JOIN THE RELIGION OF DJUNGELSKOG
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+40 recently
+0 hôm nay
+206 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
318,039 |
![]() |
5,000 |
![]() |
1,766 - 28,395 |
![]() |
Open |
![]() |
27 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 21 = 77% |
Thành viên cấp cao | 2 = 7% |
Phó chủ tịch | 3 = 11% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#2RL8QR0LG) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
28,395 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#2LVLQVLQQL) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
23,757 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YVPRPCGGY) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
20,221 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#82PJU9Y20) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
18,565 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LQY0Y2RLL) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
16,877 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YV2PUR80J) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
15,336 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#QUCL82RLR) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
13,712 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#28GGV0JYV8) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
13,141 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2RCJC0289Q) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
11,766 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8QG2RYPQG) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
11,504 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2GPQJLQP2Q) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
11,275 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GG8CYR08L) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
11,218 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#R2V2YYRJV) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
10,423 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#2J8YVJ9PCL) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
9,473 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GLYUJLLVP) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
7,859 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2GR28PRCG9) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
7,621 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#QCJ29V0CQ) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
7,487 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#20YVP2JUYC) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
6,184 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2280RY8PQQ) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
4,243 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#GLUVV2LRU) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
4,178 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#22QU22QGG2) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
2,500 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#VVV089CJV) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
1,965 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#2LPPU80UYP) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
1,766 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify