Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#QGJUPRL8
(NORMAS DEL CLUB): 1. GENTE ACTIVA Y COMPETITIVA/2.MEGAUCHA Y EVENTOS COMUNITARIOS, OBLIGATORIOS. /3.(SOLO 3D EN AFK), DISFRUTEN
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
-5,446 recently
+23,573 hôm nay
-2,953 trong tuần này
+86,111 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
1,011,850 |
![]() |
20,000 |
![]() |
5,861 - 70,515 |
![]() |
Open |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 21 = 70% |
Thành viên cấp cao | 6 = 20% |
Phó chủ tịch | 2 = 6% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#292VC2VRJ) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
70,515 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#YVJPRVL2V) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
54,966 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PP9LUQ0J) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
48,002 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#CYRLG8V8) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
46,334 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GGYYLVUJY) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
45,923 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9LRGQJP2Q) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
40,473 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8VRR8P0G0) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
37,785 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#R8GRQL92V) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
36,817 |
![]() |
Member |
![]() |
🇰🇳 Saint Kitts and Nevis |
Số liệu cơ bản (#8LPRJ2UUJ) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
36,497 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#9GR0PGCLJ) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
35,777 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9GGPYGGYJ) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
34,480 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RR8JGRJCQ) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
31,586 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#90LULQ82J) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
30,809 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#29LUPVQCU) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
30,400 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#RUVQU8CL) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
29,916 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#QYYP0CPP) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
28,632 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#J282QQVV8) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
28,356 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#28GVYJY8V9) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
23,772 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#GJJPLPPVJ) | |
---|---|
![]() |
29 |
![]() |
20,684 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#290CLJV00V) | |
---|---|
![]() |
30 |
![]() |
5,861 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#299VUJQ90) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
43,163 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2YJ90QJUG) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
29,596 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify