Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#QGU22RLQ
Oyun Elitleri Official Kulüp ⛩ |
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+173 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
595,820 |
![]() |
20,000 |
![]() |
2,190 - 57,075 |
![]() |
Invite Only |
![]() |
24 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 6 = 25% |
Thành viên cấp cao | 12 = 50% |
Phó chủ tịch | 5 = 20% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#2VQCRPUJ8) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
57,075 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#92RYRRCRP) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
41,729 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2PVLYLY2U) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
41,066 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#92VPGPPL8) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
32,043 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#JU0GRR99) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
30,888 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#9JRVP0G02) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
27,965 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#JGG9RR2CL) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
25,831 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#LCP9LPGJ9) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
25,756 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#UUVLQJJR) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
24,895 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#98YV9RL9C) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
24,708 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8PC0UP9Q8) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
24,201 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#RR8PPU0V9) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
23,369 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#89QRVCU0U) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
20,495 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#282LG8Y0Y9) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
20,129 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#2PQRU8V0) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
19,428 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#P28CPJCRC) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
18,987 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#R8QG0P92U) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
17,856 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#8RUJ8LPL9) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
16,497 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2QY80098QL) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
15,038 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2U0909PP2) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
13,823 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#9PLLVQYCG) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
12,774 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2LGLR8LU2V) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
2,190 |
![]() |
Vice President |
Support us by using code Brawlify