Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#QJ8ULVL2
Obrigatório fazer MEGACOFRE
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+870 recently
+0 hôm nay
+3,854 trong tuần này
+122,590 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
811,397 |
![]() |
20,000 |
![]() |
7,821 - 53,972 |
![]() |
Open |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 26 = 86% |
Thành viên cấp cao | 2 = 6% |
Phó chủ tịch | 1 = 3% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#8GJ8J9CCC) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
43,459 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#98QQCL8CU) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
42,767 |
![]() |
Senior |
![]() |
🇵🇹 Portugal |
Số liệu cơ bản (#YJLUGQUL9) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
42,105 |
![]() |
Member |
![]() |
🇵🇹 Portugal |
Số liệu cơ bản (#GV2UV82VR) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
40,720 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#LRYY0VC88) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
29,123 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GJLY00P2L) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
27,155 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#L9PP28L02) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
24,680 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GJ8LJ28QG) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
22,831 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YU2PYR9Y9) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
19,992 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8208GV0G) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
19,917 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#P2YQLJQ9J) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
18,347 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8PPV09VRR) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
16,172 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RUC8URPP2) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
15,207 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YYL9CPUUC) | |
---|---|
![]() |
29 |
![]() |
14,607 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9JU2LQCLL) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
27,043 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PG9LQCJJ) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
23,944 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#J8Q9UVQPU) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
17,720 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LRVY80PV2) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
17,021 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QVYRL99JR) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
15,490 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YURVJLRCJ) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
24,527 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify