Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#QJ9VG28U
청운학교 다니는 사람만 들어오기. 아니면 추방.
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+170 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
473,929 |
![]() |
10,000 |
![]() |
6,328 - 51,214 |
![]() |
Invite Only |
![]() |
21 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 13 = 61% |
Thành viên cấp cao | 5 = 23% |
Phó chủ tịch | 2 = 9% |
Chủ tịch | 🇨🇳 ![]() |
Số liệu cơ bản (#PGVQ2GJ90) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
51,214 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#GPJLQPCCL) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
41,441 |
![]() |
President |
![]() |
🇨🇳 China |
Số liệu cơ bản (#8UVL8CPQU) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
36,891 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GYC9J00C8) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
31,734 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#L2QC0LQGG) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
29,422 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LUURQQQYV) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
26,244 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#LGY9YQ9RR) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
24,832 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#RYUGYP98P) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
24,360 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#22LCYR9YQ) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
24,249 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#QLJP8QQRR) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
22,912 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GJQY82LRQ) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
22,625 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#Y9GVVCVGL) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
20,287 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QLVL02GV9) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
20,262 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#9GJP2RGLC) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
16,201 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GCG9GVCUG) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
14,500 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2G9RRJ09J2) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
14,107 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#99Q00GV29) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
13,350 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GQRLY28RV) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
13,336 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#22QYYQVRP2) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
10,415 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8L2L0Y8LV) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
9,219 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#L8ULVR99U) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
6,328 |
![]() |
Senior |
Support us by using code Brawlify