Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#QL2CCUGP
yo y los papus (subanle el sueldo al vicepresidente)
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+512 recently
+1,065 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
1,028,633 |
![]() |
20,000 |
![]() |
2,165 - 71,913 |
![]() |
Open |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 22 = 73% |
Thành viên cấp cao | 6 = 20% |
Phó chủ tịch | 1 = 3% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#PPPJCQRUV) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
71,913 |
![]() |
Senior |
![]() |
🇲🇽 Mexico |
Số liệu cơ bản (#9GP8Y8YVL) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
53,681 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#P220VR9V0) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
48,438 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2G02QL92V) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
45,970 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#228JR2JLR) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
45,606 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2YJ0LJ0G9) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
45,077 |
![]() |
Senior |
![]() |
🇻🇪 Venezuela |
Số liệu cơ bản (#Q0QLPYVPR) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
43,866 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#28UG9PPPPY) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
42,245 |
![]() |
Member |
![]() |
🇲🇽 Mexico |
Số liệu cơ bản (#L82908L9G) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
41,578 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GPQVPGV0G) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
35,286 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#2QCCJCPC8) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
29,603 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2Q0YRVLQQY) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
29,149 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GRYYU8QL8) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
25,552 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2PVQJUJP2R) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
25,351 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2RV022V2RQ) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
21,612 |
![]() |
Member |
![]() |
🇲🇺 Mauritius |
Số liệu cơ bản (#GC8PJLQPU) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
16,291 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#RGUC08Y8R) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
16,060 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#GG0PCVYVP) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
13,692 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2QG9ULUUUP) | |
---|---|
![]() |
29 |
![]() |
11,014 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#29VU00QQQ) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
24,867 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify