Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#QP90CLQ9
CLUB ATTIVO; piazzamento in top 3 nel megasalvadanaio = promozione a socio anziano
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+386 recently
+386 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
865,250 |
![]() |
20,000 |
![]() |
10,337 - 43,656 |
![]() |
Open |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 24 = 80% |
Thành viên cấp cao | 3 = 10% |
Phó chủ tịch | 2 = 6% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#2YP9808PY) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
43,656 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#98VPL2JJP) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
36,936 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8RCRUPYQV) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
35,639 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#UY00R0YL) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
35,359 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#R92UU2PY0) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
34,856 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#9VJRJ0PR0) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
32,550 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#28LQQ2QR9J) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
30,542 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#898L2Y8JP) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
28,868 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#99YPG0QJ) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
26,751 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8U92QYRR0) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
26,679 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#28Q9PVYCGL) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
26,419 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LPPUYURUC) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
26,256 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8V9UUJYGV) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
25,971 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9QQC08QG) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
25,844 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#882JPL99V) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
25,778 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9PYLGYQ2P) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
25,578 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9C28J8RCY) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
24,149 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GCJ29LQY8) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
22,958 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8RRLYGQUR) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
21,431 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8GL22RP0C) | |
---|---|
![]() |
30 |
![]() |
10,337 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#98C80G8YJ) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
21,929 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify