Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#QQ0PGLPR
оффлайн 2 дня-кик, для ветеранов 4. Также тех кто плохо отыграл копилку (меньше 5 побед)
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+5 recently
-25 hôm nay
-29,997 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
969,683 |
![]() |
30,000 |
![]() |
11,644 - 53,584 |
![]() |
Open |
![]() |
29 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 15 = 51% |
Thành viên cấp cao | 11 = 37% |
Phó chủ tịch | 2 = 6% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#YQU999RVJ) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
53,584 |
![]() |
Member |
![]() |
🇪🇬 Egypt |
Số liệu cơ bản (#9VGG0U8LV) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
48,124 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#8JVPVU22P) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
44,842 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#P9QG890J2) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
43,438 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#280Q8YLJC) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
40,230 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#PJUUVPPVJ) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
37,895 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#GJV2UGU9C) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
36,629 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#LUYC2QCCV) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
35,773 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#PP0VRJCJP) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
33,420 |
![]() |
Member |
![]() |
🇺🇦 Ukraine |
Số liệu cơ bản (#YQU92CY2L) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
33,264 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#YQR9PGPJQ) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
31,642 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#L0VVVYYPR) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
30,984 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#RQR0PRVC9) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
30,942 |
![]() |
Member |
![]() |
🇺🇦 Ukraine |
Số liệu cơ bản (#8UUV9PJ02) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
29,796 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GRLGLU8RP) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
13,502 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#22JU2G8PP) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
34,164 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8JCU0QPUQ) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
40,524 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2YVV8YUUGY) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
36,725 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PR80QRQVV) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
32,405 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YJPUUP92) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
32,003 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#V9QGG2VJV) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
38,335 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LCG2PJUJ) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
63,179 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#P00PCYVLL) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
39,339 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LQ0VRG220) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
37,010 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#P9Q9UL02P) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
34,735 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#Y0V8RCPJ9) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
31,987 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8PR80VUGG) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
31,391 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RJVQV99GL) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
25,495 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify