Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#QQQYCRC9
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
109,287 |
![]() |
0 |
![]() |
407 - 21,984 |
![]() |
Open |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 22 = 73% |
Thành viên cấp cao | 1 = 3% |
Phó chủ tịch | 6 = 20% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#UY0C0PV2P) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
21,984 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RPCJ8VP0P) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
14,566 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#QP8GVUCVQ) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
13,839 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#2L0UURU2U0) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
7,497 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GJL0RVC98) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
6,992 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#PV9Q8RRPY) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
5,372 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#GP02999J2) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
3,814 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RQJVVY0PL) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
3,077 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GQLLR0VLP) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
2,673 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#28VYU89C8J) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
2,665 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GGV99YRR9) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
2,585 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2228YVR0QP) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
2,119 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#VCQ9QURPG) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
1,739 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LJ9UCQLRR) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
1,733 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#R9C0ULGCV) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
1,606 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#GJLJJJUVC) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
1,581 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GR8PPQLUG) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
1,501 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GGGJ0Q0P8) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
1,327 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GJJUUCRGG) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
1,084 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2Q2GRJGVLP) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
1,005 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#JJ2VGJCLQ) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
728 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2J90UCQG9V) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
672 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QY20GLVJP) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
668 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8P8U2CR92) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
651 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GJUG8UPYP) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
609 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RGGGP09RC) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
564 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#QQ2JVGJLQ) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
526 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LV2RYQ2PU) | |
---|---|
![]() |
29 |
![]() |
507 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#28LRC9YQ2L) | |
---|---|
![]() |
30 |
![]() |
407 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify