Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#QQVG0CGV
.게임 애딕트스. 라는 채널을 만들었습니다. 많은 관심 부탁드립니다.(2025.2.15부터 활동예정)
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+43 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
917,819 |
![]() |
30,000 |
![]() |
11,532 - 52,075 |
![]() |
Open |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 24 = 80% |
Thành viên cấp cao | 4 = 13% |
Phó chủ tịch | 1 = 3% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#P2LLCPJJ2) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
45,079 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#8RRQRYQCQ) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
39,529 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YGGJUCVU0) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
39,368 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#8JL0CYLCQ) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
36,975 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2UY9CUQRY) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
36,610 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2PCPJVC02L) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
34,961 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2LYQ890GV0) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
34,798 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GUC9P0U9R) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
34,360 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8C8LPRV2Q) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
32,564 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9V0GCVPQR) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
30,515 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2R2022P9GU) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
28,442 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#928G9Q8YL) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
28,356 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PJC2RPY8J) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
28,134 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GRURVV2VY) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
27,768 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#28V9RJ0YR0) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
27,618 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GL2U9YVC0) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
27,351 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#89RUR9JQP) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
26,358 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8R0U0VUR8) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
26,003 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RGY2QYLLR) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
23,778 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#28PL2RJJY) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
21,313 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#QY2QQQPC2) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
21,011 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GCCCYU8VP) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
20,677 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QVLQU2VGR) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
18,829 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#28LUVQ9YYC) | |
---|---|
![]() |
29 |
![]() |
13,860 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RY8GL8P9P) | |
---|---|
![]() |
30 |
![]() |
11,532 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify