Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#QR9RCJJU
1 SEM. OFF=BAN; FOCO EM MEGA PIG. RESPEITO SEMPRE.
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
-12,148 recently
-12,148 hôm nay
-8,117 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
1,040,364 |
![]() |
20,000 |
![]() |
3,052 - 57,622 |
![]() |
Open |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 20 = 66% |
Thành viên cấp cao | 6 = 20% |
Phó chủ tịch | 3 = 10% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#8G8UJQ0Y) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
57,622 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#PC982LUGR) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
49,742 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8CJ0RQPQY) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
47,646 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9CY2QQR2L) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
46,505 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#R9Y0PYQ2G) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
46,497 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#LY0R0GR0L) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
45,692 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#L889GJVL2) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
42,996 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GUURVUGCU) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
42,577 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#G9CYC2008) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
41,908 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YJL0PPGYU) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
40,053 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LYRY0Y90V) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
37,056 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YYQ2RQG9P) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
36,362 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QR2CYV028) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
35,151 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#82PCV2U9U) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
29,535 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#R9LY9PVV8) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
29,098 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#Y0YLJLQ9J) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
28,602 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2G2P2V0CG8) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
28,518 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QJLCPV0YG) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
28,219 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#2QCUUQ2GVJ) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
26,253 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#9JULJ02G9) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
25,523 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#88QV9LJVG) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
23,289 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QP2P0Y8P2) | |
---|---|
![]() |
29 |
![]() |
17,411 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2CQ8L8GCGU) | |
---|---|
![]() |
30 |
![]() |
3,052 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify