Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#QRGG2V9Q
pravidla klanu: když někdo nebude aktivní víc jak 8 dní má kick nebo když nebude hrát klub eventy a nebude Farming po harky kick
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+6 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
578,461 |
![]() |
17,000 |
![]() |
15,433 - 35,178 |
![]() |
Open |
![]() |
24 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 20 = 83% |
Thành viên cấp cao | 2 = 8% |
Phó chủ tịch | 1 = 4% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#LLUJGJUG0) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
35,178 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PGJQQL9LR) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
32,973 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PQPULVRGV) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
32,545 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LVU8RRL8R) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
29,237 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#R8Q88UY0L) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
28,219 |
![]() |
Member |
![]() |
🇨🇿 Czech Republic |
Số liệu cơ bản (#8L9L0J8YV) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
27,882 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#29QLV22PQ) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
27,570 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#R9YYP9VCL) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
26,634 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#Y2VJGP2QV) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
25,825 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9RJV90UPU) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
25,207 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#Y80V0YCCP) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
24,004 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GU0CVYCC8) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
21,605 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GR2UCGRRC) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
21,401 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#RYYP8RRLU) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
21,136 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#9YJJPCG2Q) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
21,077 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GVJP08LGC) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
20,781 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GUPLGG820) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
18,626 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#VC0GLJ8G8) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
17,798 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PLQURUUQ2) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
17,194 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#L0LR00UGY) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
17,134 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#R2GVVJ2QJ) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
16,128 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#J0JPV9R90) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
15,433 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify