Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#QRQPP0L
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
90,450 |
![]() |
0 |
![]() |
410 - 24,326 |
![]() |
Open |
![]() |
26 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 24 = 92% |
Thành viên cấp cao | 0 = 0% |
Phó chủ tịch | 1 = 3% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#GJ8CG0VRP) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
10,038 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PCJVCPLJ8) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
8,169 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2UYPG9VV8) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
5,583 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YUUCULYR8) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
4,898 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2L22LGPPC2) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
4,811 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#288LVYVGQQ) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
3,624 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#JJC9QJ9VG) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
2,258 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#R0J8URQY8) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
1,758 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#289YP02LRP) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
1,633 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GUGL8V2JQ) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
1,559 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RPJP22G9P) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
1,544 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GU9P8P9RJ) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
1,501 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#QJ8PGJ2C8) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
1,458 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#L2J88UVCU) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
1,089 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GU2VJGR9Y) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
1,080 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RL8GG9R09) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
960 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PLUQ9JUQ2) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
729 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GCU88RRYG) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
698 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GJGV8QYVG) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
652 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2GC0G99YLQ) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
566 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#R9JCJ9L20) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
541 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LYJ9CLQ0L) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
452 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GJL829C92) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
410 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify