Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#QUY2YVCP
+ 10 vitórias = promoção, foco no mega pig e no top PT
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+612 recently
+612 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
702,915 |
![]() |
16,000 |
![]() |
14,946 - 33,558 |
![]() |
Open |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 26 = 86% |
Thành viên cấp cao | 0 = 0% |
Phó chủ tịch | 3 = 10% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#2J28V2VJY) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
33,539 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#9J0GL2LLQ) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
30,998 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9CRULY20J) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
30,417 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8J8PGG0VC) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
28,856 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#LVLVRU28) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
28,397 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9VJ9C90C2) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
26,351 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YGYGPPCPC) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
25,482 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#90LJLRLLJ) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
25,116 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8JVL88JYL) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
24,796 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#QJPV8UJY8) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
22,969 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#28CCCRQVUP) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
22,750 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RC0C2Y90G) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
22,463 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2JVGGU9V) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
22,333 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9LCPJU0RJ) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
21,151 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PGJ0QJUV0) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
19,786 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GJRCJJ90P) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
19,117 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2GR9JGQC88) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
18,869 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8PQ2CCY02) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
18,359 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2PJC0RQ2Y) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
18,295 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#P0P8L9QLG) | |
---|---|
![]() |
29 |
![]() |
15,077 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#JGGUQQYY2) | |
---|---|
![]() |
30 |
![]() |
14,946 |
![]() |
Vice President |
Support us by using code Brawlify