Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#QVGRVUPC
top us club run by vanderbilt university
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+15 recently
+17,020 hôm nay
+2,633 trong tuần này
+15 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
631,275 |
![]() |
15,000 |
![]() |
6,800 - 48,400 |
![]() |
Open |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 21 = 70% |
Thành viên cấp cao | 6 = 20% |
Phó chủ tịch | 2 = 6% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#22PU9JL29) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
48,400 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#YPRVGG2QR) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
43,544 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#LGVVRP29G) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
33,740 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2Q8GLPGL9V) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
30,636 |
![]() |
Vice President |
![]() |
🇨🇦 Canada |
Số liệu cơ bản (#R2UY2LUJJ) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
23,182 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#R9J9C9VJG) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
22,759 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#90V0Y2UCY) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
21,690 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#QJLCGPUQ0) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
20,537 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#28L99RU29) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
17,859 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#QLQVC0JC2) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
16,705 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2LGQPLRR0G) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
16,175 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#G00YRQP0Y) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
15,409 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LQVVCGRC0) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
15,356 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QJQQQUV8J) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
13,441 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GRUCCL9JR) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
12,682 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2GUQJVRG2C) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
12,530 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#JP8V02Q2R) | |
---|---|
![]() |
29 |
![]() |
11,827 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RL9YRL022) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
31,753 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#8QYG80CVQ) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
23,176 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2LGC2RU8V0) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
19,534 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RY8CUY02U) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
16,304 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify