Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#QVVJLYP0
이 클랜은 초보,고수 둘 다 상관없이 즐길 수 있는 클랜입니다!!서로서로 사이 좋게 지내요!!
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+83,012 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
682,094 |
![]() |
30,000 |
![]() |
11,410 - 40,280 |
![]() |
Open |
![]() |
29 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 21 = 72% |
Thành viên cấp cao | 4 = 13% |
Phó chủ tịch | 3 = 10% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#8JCV0L80C) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
40,280 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#90V98VL2J) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
32,017 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9RY92CQL0) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
30,077 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2YQGCJJPP) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
26,144 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GVGR28G0G) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
24,665 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#99VRLP2G9) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
23,732 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#Y9LVG98RV) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
23,033 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#8LL2CLVUP) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
22,902 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#Y8CP8QPCL) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
19,999 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8R02P9VPV) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
19,579 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#QGPYPPQ9C) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
19,190 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#Q9JPU9QYG) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
18,736 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LV822Y80C) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
18,648 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GGL80Y08U) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
18,390 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LGP02RRC0) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
17,692 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#P2YQQJYUC) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
17,654 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#892UGPQ0Y) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
17,649 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RYU02UGVJ) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
16,436 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PG9R0U8Y0) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
16,093 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#9CCCGYCCJ) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
15,674 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LCULYRC8U) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
15,267 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#GL2VR9L8Q) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
12,740 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#R999CLU0C) | |
---|---|
![]() |
29 |
![]() |
11,410 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify