Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#R0C8GYY9
✨️Since2024.3.8✨️
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
-6 recently
-6 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
1,173,891 |
![]() |
30,000 |
![]() |
22,233 - 63,230 |
![]() |
Open |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 2 = 6% |
Thành viên cấp cao | 26 = 86% |
Phó chủ tịch | 1 = 3% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#2GQJJ0GVV) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
53,163 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#QLVY9JJLJ) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
46,906 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#82P08QQ0P) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
45,683 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#P28YULGJ2) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
44,839 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#JR8YQQVY0) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
43,608 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2GRRPC9G8) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
43,014 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2VPPJC2VP) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
42,242 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2QCQ9GPCC) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
40,945 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#GRGLPRQ9V) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
39,316 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2RC20VULR) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
39,163 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2L8R902UQ) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
36,644 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#L2UQ0CPRL) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
36,600 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#P9JY8VVPP) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
36,488 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2L9UL8JYJ) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
35,963 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#90VGV0QUG) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
35,608 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LLYJPQ8P2) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
35,443 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2GRJ02RR0) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
34,895 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2GCL9GP0U) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
34,666 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#PRPU08QPG) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
33,893 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#P0GQ99YV9) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
33,822 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2RVVGPYUR) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
32,134 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#LVVQ08CLR) | |
---|---|
![]() |
29 |
![]() |
30,107 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#Q0GR99CQJ) | |
---|---|
![]() |
30 |
![]() |
22,233 |
![]() |
Senior |
Support us by using code Brawlify