Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#R0QGCJQC
PARTECIPAZIONE AGLI EVENTI DEL CLAN OBBLIGATORIA. IN CASO DI INATTIVITÀ CI SARÀ L'ESPULSIONE ⚠️
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+125,487 recently
+125,487 hôm nay
+68,497 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
1,344,369 |
![]() |
45,000 |
![]() |
23,782 - 67,591 |
![]() |
Open |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 12 = 40% |
Thành viên cấp cao | 15 = 50% |
Phó chủ tịch | 2 = 6% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#2CG09PJ0) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
67,591 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#RJ90UL9L) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
63,121 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#28L20JJ9CC) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
57,318 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2GLUU9QVL) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
55,397 |
![]() |
Senior |
![]() |
🇧🇼 Botswana |
Số liệu cơ bản (#8P0VVLGQ9) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
51,119 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#PUGVY9YJ) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
49,924 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#GCRP0YLQ) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
49,276 |
![]() |
Member |
![]() |
🇮🇴 British Indian Ocean Territory |
Số liệu cơ bản (#P08UPG2PV) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
46,941 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#28PPJPRVUQ) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
46,539 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#280CP2GY8) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
45,206 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RU98JQLYQ) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
42,956 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2Q8C8QRQQ) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
40,973 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#202LL8PCU) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
40,205 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2VLR00G82) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
37,128 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#28JPGUJP2) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
33,048 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#PY80PLQ80) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
26,801 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#9G90YVC9R) | |
---|---|
![]() |
29 |
![]() |
26,281 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2GRR0CQ0CP) | |
---|---|
![]() |
30 |
![]() |
23,782 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#Y8JGRYGQ) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
41,354 |
![]() |
Senior |
Support us by using code Brawlify