Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#R0RGYUG0
saquen a brawler
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+227 recently
+0 hôm nay
+684 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
552,091 |
![]() |
8,000 |
![]() |
9,182 - 58,083 |
![]() |
Open |
![]() |
26 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 21 = 80% |
Thành viên cấp cao | 2 = 7% |
Phó chủ tịch | 2 = 7% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#8G8PVUGGL) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
58,083 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#Y9VGLQ22C) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
37,682 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#88JGV9C8C) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
31,524 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#200R02UPU) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
30,765 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2C8U0CJ0G) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
29,427 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#L8Y8ULY9C) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
26,175 |
![]() |
Member |
![]() |
🇨🇴 Colombia |
Số liệu cơ bản (#2QRVLUPPQ8) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
23,225 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LU0L8CPUY) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
20,218 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#G9QJJ2VVJ) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
19,990 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PQVGLPP0L) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
19,196 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#8LJQQVVV9) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
18,792 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#R2J202YUY) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
18,697 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YRGRC89Y8) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
18,373 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GJVURJUQC) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
17,234 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#QVVY92V2J) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
15,643 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#R290PC82J) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
14,852 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#28VQJPCUVJ) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
12,849 |
![]() |
Member |
![]() |
🇨🇴 Colombia |
Số liệu cơ bản (#209R92P8P2) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
12,797 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GCRVY0QY2) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
12,759 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2R2L2CL2Q2) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
11,916 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9PUJUGCQV) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
11,488 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QCCPL209C) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
9,431 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RY99RG28J) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
9,182 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify