Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#R20RJPRV
Kupa Kasmayan atılır/Kumbara Yapılır/Klanın gelişmesi amacıyla son 1 kişi atılmaktadır/vs yapalır/çekiliş yapalır (❤️🇹🇷)
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+110 recently
+110 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
639,002 |
![]() |
21,000 |
![]() |
23,006 - 42,546 |
![]() |
Open |
![]() |
22 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 18 = 81% |
Thành viên cấp cao | 1 = 4% |
Phó chủ tịch | 2 = 9% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#9U2GCUPQ8) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
42,546 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QV98YLLP) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
40,575 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YP0YG0P2J) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
40,215 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#9GC89LLGC) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
35,417 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9Y0J02QVU) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
34,443 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#2299QVYRU) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
32,953 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#PCPL9889Y) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
31,576 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#80LVQUVP0) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
30,573 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9VLQGCGGY) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
29,605 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#Y902QQ2QU) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
29,010 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#G9G02C820) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
25,712 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#90VGP00JG) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
25,468 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RQCLPVCR2) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
25,348 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#G8V0UJGVP) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
25,083 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2L2YYP2GQ) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
24,613 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PR0YGQQYC) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
24,468 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#28VQLPYCPU) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
24,413 |
![]() |
Member |
![]() |
🇬🇱 Greenland |
Số liệu cơ bản (#2YQQRJLLJ) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
24,313 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8GCVC9RP2) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
23,300 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GJR0JQRYL) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
23,239 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#QURUPCRYL) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
23,006 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify