Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#R20ULVL
правила: не играешь в мегакопилку - кик, не можешь по уважительной причине - пиши в чат клуба!
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
-3,744 recently
+0 hôm nay
-958 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
931,940 |
![]() |
20,000 |
![]() |
16,880 - 78,144 |
![]() |
Open |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 24 = 80% |
Thành viên cấp cao | 4 = 13% |
Phó chủ tịch | 1 = 3% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#L9Q0PVRY2) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
49,962 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#2890Y29CJQ) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
36,828 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#JLCYJ9P8G) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
36,064 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PR99YQ8PU) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
34,560 |
![]() |
Member |
![]() |
🇦🇶 Antarctica |
Số liệu cơ bản (#YL0YVL822) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
34,425 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#89PC90GCR) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
32,301 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9998YPCR2) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
31,932 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PCVCQCQ0Y) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
31,408 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#P28UJGU08) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
31,285 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#JG80UY0PV) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
30,478 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#L0C2CLGL8) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
28,603 |
![]() |
Member |
![]() |
🇫🇮 Finland |
Số liệu cơ bản (#GRRU08VGL) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
28,359 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2QL98Y9V9P) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
25,157 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#U2QJQLJUC) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
24,258 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#8QL0LR0PP) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
24,025 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RLJPLVGPV) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
21,576 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RP0YCC8JC) | |
---|---|
![]() |
29 |
![]() |
17,343 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#PLGUR8GGC) | |
---|---|
![]() |
30 |
![]() |
16,880 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2R980UQ0U) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
25,090 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8LGLRCLVY) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
33,798 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9Y8U2VV8R) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
36,697 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#28YRCJVQYL) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
26,133 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PRJULC0PG) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
22,099 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9LLQQ0V0L) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
20,376 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify