Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#R2LRU8LU
Keine Clubevents spielen=kick/Megaschwein mehr als 10 Siege = Beförderung/Höchste Trophäen im Club=Beförderung
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+46 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
812,640 |
![]() |
20,000 |
![]() |
16,303 - 47,367 |
![]() |
Open |
![]() |
29 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 23 = 79% |
Thành viên cấp cao | 3 = 10% |
Phó chủ tịch | 2 = 6% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#9CGV9GG8P) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
47,367 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#GR2RLPV9R) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
42,888 |
![]() |
Member |
![]() |
🇩🇿 Algeria |
Số liệu cơ bản (#8UYP9GG9L) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
40,703 |
![]() |
Member |
![]() |
🇳🇿 New Zealand |
Số liệu cơ bản (#QGP2CUJP0) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
39,473 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#L0QGL2P99) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
39,458 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PVJ0LQVUP) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
34,396 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LLYPVPUG9) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
32,682 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2LPCPU8PRJ) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
32,612 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#QVRQQC8LQ) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
32,412 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2LV8UG9QRR) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
29,232 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9P8CLGCLR) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
28,671 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#28028GJGPU) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
25,538 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#RGC8L99V9) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
25,245 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2L9U2VLRCU) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
23,790 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2YQ0LR8U82) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
23,549 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8RC90J8QG) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
23,010 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9LP00UPLJ) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
22,807 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#JGVLU0UC9) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
22,700 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2YCCJGQQJ) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
22,552 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#R00U8LP09) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
22,047 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#JQRVUG0GV) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
21,873 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#R9PLRR2J9) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
21,404 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GJJQ9CGPP) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
21,082 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RLG00R0JJ) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
20,741 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LG20L8LQR) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
20,558 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9RC92P8U9) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
20,395 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PQ2LGC9L8) | |
---|---|
![]() |
29 |
![]() |
16,303 |
![]() |
Senior |
Support us by using code Brawlify