Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#R8Q98U98
홀릿군단에 오신걸 환영합니다 들어올때 이 공지를 읽어주세요! (1.욕은하지 말아주세요 욕하면 경고 1)(2비방,도배,클럽원들한테 역따시전하시면 강퇴입니다) (3.이벤트 참여도에 따라 강퇴 및 승급)
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
-36,425 recently
-36,425 hôm nay
+0 trong tuần này
-36,425 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
1,150,825 |
![]() |
30,000 |
![]() |
21,838 - 64,843 |
![]() |
Open |
![]() |
29 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 14 = 48% |
Thành viên cấp cao | 12 = 41% |
Phó chủ tịch | 2 = 6% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#QUCUGUPP) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
64,843 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#G0RJ0L9G8) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
59,988 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#PYQ8U9YYC) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
58,683 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#JQJPG89YU) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
53,157 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#8YC29VPYY) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
51,453 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#YURQ9VRP2) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
48,484 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#L2G0LJCC0) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
44,276 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#YG9RJC8L2) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
42,931 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#92008Y20Y) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
42,027 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GRYUCC8VL) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
40,255 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LCGR8RLRG) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
38,702 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2RQCCVYY2) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
38,518 |
![]() |
Member |
![]() |
🇦🇴 Angola |
Số liệu cơ bản (#8JQ9YJYQ8) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
38,104 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#PVGVG9YUV) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
34,432 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#Q2PUY2V82) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
32,790 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2QG9VCVLLR) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
32,365 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#GR9JC8R2R) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
32,204 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#RP9P28JUY) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
31,740 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2P982Q0QV) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
31,216 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#QVUVGYV2U) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
30,261 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#220PLR9CV8) | |
---|---|
![]() |
29 |
![]() |
21,838 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#220UJ08GVL) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
36,440 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify