Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#R8VP8CCL
Offizieller Club der Jugendmannschaft Borussia Mönchengladbach U14! Sprachen =🇩🇪 🏴
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+524 recently
+524 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
1,160,410 |
![]() |
32,000 |
![]() |
31,436 - 64,087 |
![]() |
Open |
![]() |
29 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 21 = 72% |
Thành viên cấp cao | 1 = 3% |
Phó chủ tịch | 6 = 20% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#9RU0VV98U) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
64,087 |
![]() |
Vice President |
![]() |
🇩🇪 Germany |
Số liệu cơ bản (#YRVPQU9QV) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
59,469 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2UPRJ9YC9) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
52,148 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LPRYURU29) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
52,057 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RYYLVYL0) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
45,099 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#P000JP829) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
44,910 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2VLYPLP0U) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
44,619 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YYCPGLPLU) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
43,076 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2PURCCYUU) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
42,900 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9VQLLCPPR) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
40,428 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#22VP28YQCL) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
40,415 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#Q0J8RRPVC) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
39,714 |
![]() |
Member |
![]() |
🇹🇦 Tristan da Cunha |
Số liệu cơ bản (#RYU9GPPRL) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
38,852 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#9G8VJ0GG2) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
38,802 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9GGLLRLLC) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
36,427 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#2YRC8LPJ90) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
35,165 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8JGL0JGRY) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
34,973 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#292CRG0L0) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
34,971 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#98GJQYG2C) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
34,546 |
![]() |
Member |
![]() |
🇪🇷 Eritrea |
Số liệu cơ bản (#2Y0R8PL0U) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
34,308 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9GYGGGC8R) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
33,234 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#Q00L9JRJU) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
33,036 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#GVQLRYU99) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
32,924 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2L9YUQR8LP) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
31,756 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LYPU8ULU9) | |
---|---|
![]() |
29 |
![]() |
31,436 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify