Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#R9R8VUL0
PLS JOIN AND BE ACTIVE
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+736 recently
+736 hôm nay
+6,624 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
745,732 |
![]() |
15,000 |
![]() |
15,752 - 45,608 |
![]() |
Open |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 1 = 3% |
Thành viên cấp cao | 26 = 86% |
Phó chủ tịch | 2 = 6% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#RY8P9PUL0) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
45,608 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#9VRR8Q2J2) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
40,914 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#GVCJGVG0V) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
40,268 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2899YQ90J) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
36,435 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#P8929QYQ8) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
34,638 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#R99C2PRQ9) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
32,281 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#GL2GLPC2V) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
28,706 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#2LQL9L8UG9) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
27,040 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2LJ02CQ2UL) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
25,571 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#GJPQR282Q) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
25,365 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#LUGLPV09P) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
24,904 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#LJR8GQQR) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
24,047 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#LYYY0UPPV) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
23,795 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2QCCQCULVR) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
23,675 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#222VGGJL0Q) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
21,230 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#228LJJUGQJ) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
19,967 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#8URQPPGG9) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
19,815 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2YCQYGGP2Q) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
19,332 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#RL892YU89) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
18,836 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#LUYQR0LRY) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
18,622 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2Q29YVLVYL) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
16,588 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#RR9Q29UP2) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
16,173 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2QUJQV00CG) | |
---|---|
![]() |
29 |
![]() |
15,866 |
![]() |
Senior |
Support us by using code Brawlify