Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#R9RPP8L2
RÜZGAR STARS |ABLAN STARS
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
123,105 |
![]() |
3,000 |
![]() |
3,144 - 23,148 |
![]() |
Open |
![]() |
13 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 10 = 76% |
Thành viên cấp cao | 1 = 7% |
Phó chủ tịch | 1 = 7% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#2999PLC9UG) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
23,148 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#28J2JQ00JC) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
16,370 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#JUJQ2UJ0R) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
15,506 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#289L8VCC8G) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
15,267 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2L02R0UJUJ) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
10,789 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#CV28YPCU) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
9,394 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#G2U20VGPU) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
7,126 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9RQUJR2GP) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
5,491 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#PP22UUC2G) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
4,633 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2YC89GLUQP) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
4,328 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#QJ2JUCVR2) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
4,210 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GV82CQ989) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
3,699 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QQ00Q99UP) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
3,144 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify