Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#RC8QVG9C
Play club events/only english and german
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
-5 recently
-5 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
747,360 |
![]() |
27,000 |
![]() |
4,987 - 68,500 |
![]() |
Open |
![]() |
23 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 20 = 86% |
Thành viên cấp cao | 1 = 4% |
Phó chủ tịch | 1 = 4% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#Y8LVYGRY9) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
68,500 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#2P8RPU20U) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
42,262 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PV00Y8UCV) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
40,691 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#L92QULVY) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
37,238 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GCQCRYQUL) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
37,166 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PGGPY2VRR) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
36,529 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PY89LR809) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
36,500 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8GU8C9Q8U) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
35,404 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#92VY2C8QP) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
34,800 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#20QCC2P8V) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
34,716 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RQJJ2VY0L) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
34,485 |
![]() |
Member |
![]() |
🇭🇹 Haiti |
Số liệu cơ bản (#PUU28UQ80) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
32,711 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#909Q0CG8P) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
30,542 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#Y8VJYQL8V) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
29,864 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#YC88GU8UV) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
24,468 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#QG0L8L2JV) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
24,089 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#P89PQG80U) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
23,675 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#22822C822G) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
19,507 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2Q89LVQG29) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
13,998 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#20RUV22VQY) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
4,987 |
![]() |
Senior |
Support us by using code Brawlify