Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#RCLVU8CC
This Future Clan awaiting for its full prime to do anything for rewards. just wait brothers we will dominate soon .
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+966 recently
+0 hôm nay
+11,929 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
674,429 |
![]() |
10,000 |
![]() |
2,558 - 42,324 |
![]() |
Open |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 19 = 63% |
Thành viên cấp cao | 6 = 20% |
Phó chủ tịch | 4 = 13% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#YCPU9QCQL) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
42,324 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#L9U92U0YQ) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
41,899 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#J8Y928PCG) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
37,877 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2YUYUC8G2G) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
32,731 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GPRVC020R) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
32,467 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#QRP09YJ8G) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
30,884 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9Q8RQVQ0R) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
27,142 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#GQ8PJR2CC) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
26,001 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8GVVCQ200) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
25,500 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#2QLJQQLQLJ) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
24,538 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QRGLYUYR8) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
23,888 |
![]() |
Vice President |
![]() |
🇳🇿 New Zealand |
Số liệu cơ bản (#RJ2YUG8G0) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
20,641 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#28VJ2LL99U) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
20,359 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2YYY2G8PQ8) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
19,393 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GJL9VPVYY) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
18,672 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#VLR9VP2VL) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
17,645 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2LY09R8CRP) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
17,128 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2GU0G2GVYC) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
16,664 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QQYJ8U9J9) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
16,061 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2RG9UJPRQP) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
15,289 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GRVQ98VJ9) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
14,990 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2VRVJ8Y0Q) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
14,671 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2Q0Y29LUPC) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
11,440 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QRQQR9JPC) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
9,037 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#2G2LVPQ929) | |
---|---|
![]() |
29 |
![]() |
5,978 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2QCJU9UJ88) | |
---|---|
![]() |
30 |
![]() |
2,558 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#JG2QYG2Y) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
23,812 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify