Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#RGGJ8PQ0
Так! Просьба для всех участников клуба: активно играйте в клубные события! Топ 5 лучших повышаю, топ 5 худших -кик из клуба.
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+87 recently
+108 hôm nay
+0 trong tuần này
+108 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
558,416 |
![]() |
30,000 |
![]() |
1,568 - 53,647 |
![]() |
Open |
![]() |
20 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 12 = 60% |
Thành viên cấp cao | 3 = 15% |
Phó chủ tịch | 4 = 20% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#8RLLVUU8C) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
53,647 |
![]() |
Member |
![]() |
🇨🇭 Switzerland |
Số liệu cơ bản (#9RRUQ0JU8) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
49,059 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#Y8YQ02CRY) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
42,191 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8C99L2Y9V) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
41,732 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YYCQPYUJV) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
38,938 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PG0CY80CG) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
38,766 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#92QPYLL2R) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
36,548 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#R2020LCY) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
30,828 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9CGCU92PY) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
27,455 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2LCL00JQY) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
26,015 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2Q0LC00CP) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
25,963 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#QPLQJL0GG) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
25,441 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#290JQR0LY8) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
17,930 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#Y28JRP8YU) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
14,076 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LGRRUVCQC) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
13,929 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#28VV2G99GV) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
8,202 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#2Y8LLCCL8J) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
5,275 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#Q2P9Y92U0) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
1,568 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify