Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#RGVL09JP
MK❤️KACZKA Witamy w klubie! Minimalnie 5 winów do megaświni. 6 dni nieaktywności kick też grajcie w rankedy🤩
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+14 recently
+14 hôm nay
+148 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
211,751 |
![]() |
14,000 |
![]() |
1,390 - 21,979 |
![]() |
Open |
![]() |
20 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 0 = 0% |
Thành viên cấp cao | 16 = 80% |
Phó chủ tịch | 3 = 15% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#YJ02Q8JUV) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
21,979 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#YJPCRC9V2) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
17,450 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#GRJ8U0GQQ) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
17,447 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#GUQY88G9U) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
16,696 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#P8R2L0RCY) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
16,460 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2QLJRC290R) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
13,996 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#LQLU9282V) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
13,773 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#RUJC80J9R) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
12,418 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#J0RURCPV8) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
11,051 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#GVQVQQ298) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
10,239 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#VP0GUQLCC) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
8,738 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2YG82GLJP9) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
8,105 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2QUVYVLVYL) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
8,089 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2QUL0PL9VY) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
8,043 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#RJRVLLUJ2) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
7,590 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#RQYVC92L8) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
6,524 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2QQ8CV82GG) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
5,531 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#2G0CQCRY92) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
3,267 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#PLPURVC9L) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
2,965 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2Y0LPPCR0Y) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
1,390 |
![]() |
Vice President |
Support us by using code Brawlify