Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#RJ8VGG2
1500:veterano
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+141 recently
+141 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
160,398 |
![]() |
800 |
![]() |
735 - 27,373 |
![]() |
Open |
![]() |
27 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 22 = 81% |
Thành viên cấp cao | 2 = 7% |
Phó chủ tịch | 2 = 7% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#80QC9990Q) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
27,373 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#PU0JVCULP) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
18,865 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PPPGV99VC) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
12,439 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2CV2RPY8Y) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
11,805 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8U9QVUL2J) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
9,469 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2C02QLV08) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
7,009 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2G9YVP2GV) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
5,504 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YVGYCYP2) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
5,382 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#P8LYJQQ80) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
5,321 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#Y2PQRY0Y9) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
4,551 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2CL09JVU) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
4,154 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2GY9RYLQL) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
4,008 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#JR9Q9L2QC) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
3,424 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#G2YGRPUUU) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
2,939 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RGQL2LQLL) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
2,179 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YPL0V2CCJ) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
2,131 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2PLLLUG8C) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
1,476 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2GU99LY2Y) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
1,396 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#80UJY899J) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
1,393 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#QUQVR8V0R) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
1,137 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8CUQ89QVL) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
1,007 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8GJVYJC9U) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
904 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify