Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#RJC9CRGU
slskms
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
117,408 |
![]() |
11,000 |
![]() |
406 - 26,532 |
![]() |
Open |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 22 = 73% |
Thành viên cấp cao | 7 = 23% |
Phó chủ tịch | 0 = 0% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#2GLYUCCL2J) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
26,532 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#282GVGV2JR) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
22,397 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#J0GLQCPLG) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
13,555 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2L0UGG0GGG) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
12,607 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2GUVURPGVQ) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
4,244 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RG98LJUVV) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
4,242 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2RVVLUCQ00) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
3,321 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QJ2898YJ2) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
3,165 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2JU8U0C8JJ) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
3,082 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RLVQLU88C) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
3,022 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2JR0PJ28P8) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
2,289 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2GCY9V9L2U) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
2,251 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2RC80G02VV) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
2,087 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2RYQRJ0U8R) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
1,916 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2J8GPQ2JVQ) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
1,487 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2GUV82L0CR) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
1,373 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2GLGP9UGCU) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
1,169 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2J28YJ08R2) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
1,095 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2RU8YQYCUG) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
1,012 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2809RRRVGV) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
1,010 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QCC2LJ2J8) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
667 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2RJRGYQPGY) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
667 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2GCRG90YPY) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
663 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2QGRV8V009) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
655 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2R8P20UULY) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
618 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2LYPUPQ0VV) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
534 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2L8QYY8G2C) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
464 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RL0VQUQYL) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
449 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2G88PL2QCJ) | |
---|---|
![]() |
29 |
![]() |
429 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2GGRCPVYVU) | |
---|---|
![]() |
30 |
![]() |
406 |
![]() |
Senior |
Support us by using code Brawlify